Có 2 kết quả:

落选 luò xuǎn ㄌㄨㄛˋ ㄒㄩㄢˇ落選 luò xuǎn ㄌㄨㄛˋ ㄒㄩㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail to be chosen (or elected)
(2) to lose an election

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fail to be chosen (or elected)
(2) to lose an election

Bình luận 0